Search
Thứ Năm 21 Tháng Mười Một 2024
  • :
  • :

Tìm hiểu về vitamin B2: Những thông tin quan trọng bạn cần biết

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (No Ratings Yet)
Loading...
Chia sẻ:

Riboflavin hay vitamin B2 là một loại vitamin B, chúng tan được trong nước và tham gia vào quá trình chuyển hóa năng lượng và chống oxi hóa của cơ thể. Cùng Trường Cao đẳng Y Dược Pasteur tìm hiểu cơ bản về loại vitamin B2 này nhé!

Tìm hiểu về vitamin B2

1. Tổng quan về vitamin B2

Theo giảng viên Liên thông cao đẳng Dược TPHCM cho biết: Riboflavin là một loại vitamin B tan trong nước, còn được gọi là vitamin B2. Riboflavin chủ yếu được tìm thấy như một thành phần không thể thiếu của coenzym flavin adenine dinucleotide (FAD) và flavin mononucleotide (FMN). Các coenzym có nguồn gốc từ riboflavin được gọi là flavocoenzym và các enzym sử dụng flavocoenzym được gọi là flavoprotein.

Riboflavin là tiền chất của coenzym flavin adenine dinucleotide (FAD) và flavin mononucleotide (FMN). FAD và FMN đóng vai trò là chất mang điện tử trong một số phản ứng oxy hóa-khử (oxy hóa khử) liên quan đến sản xuất năng lượng, chức năng chống oxy hóa tế bào và trong nhiều con đường trao đổi chất.

Riboflavin (như FAD hoặc FMN) cần thiết cho quá trình chuyển hóa sắt và vitamin B6, và trong quá trình tổng hợp niacin từ tryptophan. Nó cũng đóng một vai trò thiết yếu trong folate và quá trình chuyển hóa một carbon có liên quan, trong đó FAD được yêu cầu làm cofactor cho methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR), một loại enzyme chuyển hóa folate quan trọng.

Các dấu hiệu lâm sàng của sự thiếu hụt riboflavin bao gồm rối loạn da, viêm miệng góc cạnh, khô môi, viêm lưỡi và mạch máu giác mạc. Thiếu Riboflavin xảy ra phổ biến ở các nước có thu nhập thấp và trung bình.

Sự thiếu hụt riboflavin cận lâm sàng (tình trạng thấp) mà không có dấu hiệu lâm sàng có thể phổ biến, kể cả ở các quốc gia có thu nhập cao, nhưng nó thường không được phát hiện vì dấu ấn sinh học riboflavin rất hiếm khi được đo lường trong các nghiên cứu trên người.

Tình trạng riboflavin thấp có liên quan đến chứng tiền sản giật ở phụ nữ mang thai, một tình trạng có thể tiến triển thành sản giật và gây chảy máu nghiêm trọng và tử vong. Nó cũng liên quan đến bệnh đục thủy tinh thể ở những người lớn tuổi.

Tình trạng thiếu/thấp của riboflavin cản trở quá trình chuyển hóa folate, đặc biệt ở những người có kiểu gen 677TT biến thể trong MTHFR. Có một số bằng chứng cho thấy những cá nhân này có nguy cơ mắc ung thư cao hơn.

Các báo cáo trường hợp đã chỉ ra rằng những bệnh nhân bị rối loạn chuyển hóa riboflavin di truyền lặn nhiễm sắc thể thường có thể được hưởng lợi từ việc bổ sung riboflavin.

Tính đa hình MTHFR C677T có liên quan đến việc tăng nguy cơ tăng huyết áp. Các nghiên cứu can thiệp đã chỉ ra rằng việc bổ sung riboflavin (đồng yếu tố MTHFR) làm giảm huyết áp một cách hiệu quả, đặc biệt ở những người có kiểu gen MTHFR 677TT biến thể.

Bổ sung Riboflavin đã được đánh giá là một tác nhân dự phòng chứng đau nửa đầu, nhưng kết quả còn mâu thuẫn.

Theo tin tức bổ sung Riboflavin đã được nghiên cứu như một liệu pháp bổ sung tiềm năng trong bệnh ung thư, một số rối loạn về mắt và bệnh đa xơ cứng.

2. Vai trò của vitamin B2 trong các phản ứng oxi hóa khử

Các sinh vật sống lấy được phần lớn năng lượng của chúng từ các phản ứng oxi hóa khử, là các quá trình liên quan đến việc chuyển các điện tử. Flavocoenzyme tham gia vào các phản ứng oxi hóa khử trong nhiều con đường trao đổi chất. Chúng rất quan trọng đối với quá trình chuyển hóa carbohydrate, lipid và protein. FAD là một phần của chuỗi vận chuyển điện tử (hô hấp), là trung tâm của quá trình sản xuất năng lượng. Cùng với cytochrom P-450, flavocoenzyme cũng tham gia vào quá trình chuyển hóa thuốc và chất độc.

Glutathione reductase là một enzyme phụ thuộc vào FAD tham gia vào chu trình oxy hóa khử của glutathione. Chu trình oxy hóa khử glutathione đóng vai trò chính trong việc bảo vệ các sinh vật khỏi các loại oxy phản ứng, chẳng hạn như hydroperoxide. Glutathione reductase yêu cầu FAD tái tạo hai phân tử glutathione khử từ glutathione bị oxy hóa. Sự thiếu hụt Riboflavin có liên quan đến sự gia tăng stress oxy hóa. Đo hoạt tính glutathione reductase trong hồng cầu thường được sử dụng để đánh giá tình trạng dinh dưỡng của Riboflavin.

Glutathione peroxidase (GPx), enzyme chứa selen, cần hai phân tử glutathione khử để phân hủy hydroperoxide. GPx tham gia vào chu trình oxy hóa-khử (oxy hóa khử) glutathione.

Xanthine oxidase, một enzym khác phụ thuộc vào FAD, xúc tác quá trình oxy hóa hypoxanthine và xanthine thành axit uric. Axit uric là một trong những chất chống oxy hóa hòa tan trong nước hiệu quả nhất trong máu. Thiếu Riboflavin có thể dẫn đến giảm hoạt động xanthine oxidase, làm giảm nồng độ axit uric trong máu.

Vai trò của vitamin B2

3. Tương tác dinh dưỡng của vitamin B2 đối với sắt

Theo giảng viên Cao đăng Dược TPHCM cho biết: Thiếu Riboflavin làm thay đổi chuyển hóa sắt. Mặc dù cơ chế chưa rõ ràng, nghiên cứu trên động vật cho thấy thiếu hụt riboflavin có thể làm giảm hấp thu sắt, tăng mất sắt ở ruột và làm giảm việc sử dụng sắt để tổng hợp huyết sắc tố. Ở người, lượng riboflavin hấp thụ trong chế độ ăn uống thấp có liên quan đến việc tăng nguy cơ thiếu máu, và việc cải thiện tình trạng dinh dưỡng của riboflavin đã được phát hiện là làm tăng nồng độ huyết sắc tố lưu thông. Điều chỉnh tình trạng thiếu riboflavin ở những người vừa thiếu riboflavin vừa thiếu sắt giúp cải thiện phản ứng của bệnh thiếu máu do thiếu sắt đối với liệu pháp sắt.

Thiếu máu khi mang thai, một vấn đề sức khỏe cộng đồng trên toàn thế giới, là nguyên nhân gây ra bệnh tật và tử vong đáng kể. Việc kiểm soát bệnh thiếu máu ở bà mẹ thường bao gồm việc bổ sung sắt đơn thuần hoặc sắt kết hợp với axit folic. Có thể việc bổ sung riboflavin có thể tăng cường hiệu quả của việc bổ sung sắt-axit folic trong điều trị thiếu máu ở bà mẹ, nhưng bằng chứng còn hạn chế. Tuy nhiên, có những thử nghiệm can thiệp mù đôi, ngẫu nhiên được thực hiện ở phụ nữ mang thai bị thiếu máu ở Đông Nam Á cho thấy rằng sự kết hợp giữa axit folic, sắt, vitamin A và riboflavin đã cải thiện nồng độ huyết sắc tố và giảm tỷ lệ thiếu máu so với bổ sung sắt – acid folic một mình.

Sưu tầm: Thạc sĩ Trần Thị Minh Tuyến

XEM THÊM: DUOCSI.EDU.VN